Full Name: Marcin Sierczyński
Tên áo: SIERCZYNSKI
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 12, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2021 | GKS Belchatów | 73 |
Jul 21, 2021 | GKS Belchatów | 73 |
Aug 3, 2018 | GKS Belchatów | 73 |
Mar 6, 2018 | GKS Belchatów | 75 |
Jul 5, 2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
8 | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | ||
30 | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
2 | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
16 | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 32 | 70 | ||
1 | Leonid Otczenaszenko | GK | 25 | 70 | ||
17 | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
9 | Przemyslaw Zdybowicz | F(C) | 24 | 70 | ||
66 | HV(C) | 20 | 63 |