Full Name: Sékou Condé
Tên áo: CONDÉ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jun 9, 1993)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 88
CLB: SO Châtellerault
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2024 | SO Châtellerault | 78 |
Aug 14, 2023 | AS Beauvais Oise | 78 |
Jan 12, 2023 | AS Beauvais Oise | 78 |
Jun 8, 2021 | LB Châteauroux | 78 |
Sep 25, 2020 | LB Châteauroux | 80 |
Sep 4, 2018 | LB Châteauroux | 80 |
Jul 10, 2018 | Amkar Perm | 80 |
Apr 13, 2018 | Amkar Perm | 80 |
Apr 6, 2018 | Amkar Perm | 78 |
Sep 28, 2016 | Amkar Perm | 78 |
Sep 20, 2016 | Amkar Perm | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fawzi Ouaamar | AM(C) | 31 | 75 | ||
![]() | Sidi Fofana | HV,DM,TV(T) | 33 | 72 | ||
![]() | Sékou Condé | HV(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Antoine Demazeau | GK | 31 | 68 |