Full Name: Anatoliy Malashenko
Tên áo: MALASHENKO
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Feb 23, 1994)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2022 | Dynamo Stavropol | 70 |
Oct 18, 2021 | Dynamo Stavropol | 70 |
Jul 20, 2021 | Dynamo Stavropol | 70 |
Jun 19, 2018 | FK Neftekhimik | 70 |
Sep 15, 2016 | FC KamAZ | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Aslan Dyshekov | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
59 | Sergey Serchenkov | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
88 | Shakhban Gaydarov | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
1 | Artem Poplevchenkov | GK | 23 | 70 | ||
14 | Batradz Kokoev | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Dmitri Kobesov | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 70 | |||
14 | Fedor Pervushin | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
90 | Konstantin Korzh | AM,F(PC) | 27 | 74 |