Full Name: Callum Richardson
Tên áo: RICHARDSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Sep 11, 1995)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Mt Druitt Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Mt Druitt Rangers | 65 |
Feb 14, 2024 | Mt Druitt Rangers | 68 |
May 12, 2023 | Mt Druitt Rangers | 68 |
Jul 16, 2019 | Green Gully SC | 68 |
Oct 13, 2016 | Green Gully SC | 68 |
Apr 20, 2016 | Melbourne City FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joey Gibbs | AM,F(C) | 32 | 70 | ||
9 | ![]() | James Dimetriou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Alusine Fofanah | TV,AM(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Callum Richardson | HV(C) | 29 | 65 | ||
11 | ![]() | Jackson Bandiera | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | |
25 | ![]() | John Roberts | F(C) | 24 | 65 | |
![]() | Olayinka Sunmola | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 |