Full Name: Adulai Sambu
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jun 28, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Rushall Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 32 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
15 | Gerry Mcdonagh | F(C) | 26 | 70 | ||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |||
Louis Hall | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 26 | 64 | ||
Adulai Sambu | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 |