Full Name: Louis John Rooney
Tên áo: ROONEY
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Sep 28, 1996)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2022 | Truro City | 70 |
Apr 12, 2021 | Truro City | 70 |
Feb 7, 2018 | Linfield | 70 |
May 11, 2017 | Plymouth Argyle | 70 |
Feb 1, 2017 | Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Brett | HV(TC) | 34 | 65 | |||
Tyler Harvey | AM,F(C) | 29 | 73 | |||
Connor Riley-Lowe | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | |||
Dan Lavercombe | GK | 28 | 65 | |||
Scott Burgess | TV(C) | 27 | 68 | |||
Ryan Law | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |||
Dan Rooney | TV(C) | 25 | 65 | |||
Will Dean | HV,DM,TV(C) | 24 | 66 | |||
Jaze Kabia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
Yassine En-Neyah | TV,AM(C) | 24 | 68 | |||
James Melhado | HV(P),DM(PC) | 23 | 63 | |||
17 | AM,F(PT) | 20 | 63 | |||
Sam Sanders | HV(C) | 22 | 66 | |||
James Taylor | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | |||
Tom Harrison | HV(C) | 23 | 65 |