Full Name: Tomás Duba
Tên áo: DUBA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 31, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Vysočina Jihlava | 70 |
Apr 26, 2018 | Vysočina Jihlava | 70 |
Jul 10, 2017 | Vysočina Jihlava | 70 |
Mar 30, 2016 | Vysočina Jihlava | 70 |
Jan 11, 2016 | Vysočina Jihlava | 70 |
Nov 9, 2015 | Vysočina Jihlava | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vit Benes | HV(C) | 36 | 78 | ||
15 | ![]() | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 39 | 76 | |
22 | ![]() | Matús Lacko | TV(C) | 37 | 77 | |
17 | ![]() | Milan Piško | HV(C) | 29 | 75 | |
11 | ![]() | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Ondřej Mastný | GK | 23 | 67 | ||
21 | ![]() | Michal Hošek | HV(PTC) | 23 | 72 | |
7 | ![]() | Emir Tombul | HV(C) | 24 | 70 |