Full Name: Sam Alexander Kelly
Tên áo: KELLY
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Oct 21, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2021 | King's Lynn Town | 65 |
Jun 17, 2021 | King's Lynn Town | 65 |
Oct 27, 2020 | King's Lynn Town | 65 |
Oct 5, 2019 | King's Lynn Town | 65 |
Sep 30, 2019 | King's Lynn Town | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Jones | GK | 38 | 67 | ||
Josh Coulson | HV,DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
Greg Taylor | HV(TC) | 34 | 67 | |||
4 | Kyle Callan-Mcfadden | HV(C) | 29 | 67 | ||
Jonny Margetts | AM,F(PT) | 31 | 65 | |||
Ben Stephens | AM,F(PTC) | 27 | 68 | |||
Tom Clifford | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |||
Ross Crane | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 22 | 60 | |||
Patrick Boyes | GK | 22 | 60 | |||
TV(C) | 20 | 68 | ||||
17 | Finlay Barnes | TV,AM(TC) | 23 | 62 | ||
Theo Williams | AM,F(PC) | 21 | 68 | |||
17 | Harry Twite | HV(C) | 19 | 63 | ||
2 | Kian Ronan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 |