Full Name: Ben Stephens
Tên áo: STEPHENS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Aug 9, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 60
CLB: Barwell FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2022 | Barwell FC | 68 |
Nov 11, 2020 | Kettering Town | 68 |
Mar 1, 2020 | Macclesfield FC | 68 |
Mar 1, 2020 | Macclesfield FC | 65 |
Oct 5, 2018 | Macclesfield FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ben Stephens | AM,F(PTC) | 26 | 68 | |||
Max Bramley | GK | 26 | 65 | |||
Michael Harding | F(C) | 22 | 60 | |||
Melis Bushaj | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 60 |