Full Name: Ben Stephens
Tên áo: STEPHENS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Aug 9, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 60
CLB: King's Lynn Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2024 | King's Lynn Town | 68 |
May 22, 2022 | Barwell FC | 68 |
Nov 11, 2020 | Kettering Town | 68 |
Mar 1, 2020 | Macclesfield FC | 68 |
Mar 1, 2020 | Macclesfield FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Jones | GK | 38 | 67 | ||
Josh Coulson | HV,DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
Greg Taylor | HV(TC) | 34 | 67 | |||
4 | Kyle Callan-Mcfadden | HV(C) | 29 | 67 | ||
Jonny Margetts | AM,F(PT) | 31 | 65 | |||
Ben Stephens | AM,F(PTC) | 27 | 68 | |||
Tom Clifford | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |||
Ross Crane | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 22 | 60 | |||
Patrick Boyes | GK | 22 | 60 | |||
TV(C) | 20 | 68 | ||||
17 | Finlay Barnes | TV,AM(TC) | 23 | 62 | ||
Theo Williams | AM,F(PC) | 21 | 68 | |||
17 | Harry Twite | HV(C) | 19 | 63 | ||
2 | Kian Ronan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 |