Full Name: Joshua David Coulson
Tên áo: COULSON
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jan 28, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 82
CLB: King's Lynn Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2022 | King's Lynn Town | 67 |
Jul 12, 2022 | King's Lynn Town | 70 |
Jun 1, 2022 | King's Lynn Town | 70 |
May 20, 2022 | Southend United | 70 |
Mar 5, 2022 | Southend United đang được đem cho mượn: King's Lynn Town | 70 |
Jun 14, 2021 | Southend United | 70 |
Feb 27, 2020 | Leyton Orient | 70 |
Aug 25, 2018 | Leyton Orient | 70 |
Jun 2, 2018 | Cambridge United | 70 |
Jun 1, 2018 | Cambridge United | 70 |
Oct 18, 2017 | Cambridge United đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 70 |
Aug 13, 2017 | Cambridge United đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 70 |
Oct 16, 2014 | Cambridge United | 70 |
Jun 16, 2014 | Cambridge United | 69 |
Sep 22, 2013 | Cambridge United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Jones | GK | 38 | 67 | ||
Josh Coulson | HV,DM,TV(C) | 36 | 67 | |||
Greg Taylor | HV(TC) | 35 | 67 | |||
4 | Kyle Callan-Mcfadden | HV(C) | 29 | 67 | ||
Jonny Margetts | AM,F(PT) | 31 | 65 | |||
Ben Stephens | AM,F(PTC) | 27 | 68 | |||
Tom Clifford | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |||
Ross Crane | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 22 | 60 | |||
Patrick Boyes | GK | 22 | 60 | |||
TV(C) | 20 | 68 | ||||
17 | Finlay Barnes | TV,AM(TC) | 24 | 62 | ||
Theo Williams | AM,F(PC) | 21 | 68 | |||
17 | Harry Twite | HV(C) | 19 | 63 | ||
2 | Kian Ronan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 |