Full Name: Mason Bradley Watkins-Clark
Tên áo: WATKINS-CLARK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Jan 6, 1995)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2019 | Bedford Town | 67 |
Feb 14, 2019 | Bedford Town | 67 |
Jun 8, 2018 | Stoke City | 67 |
Jun 13, 2016 | Stoke City | 70 |
Oct 12, 2015 | Stoke City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Craig Mackail-Smith | F(C) | 40 | 72 | |||
Rene Howe | F(C) | 37 | 70 | |||
Adam Cunnington | F(C) | 36 | 69 | |||
Dan Walker | AM(T),F(TC) | 33 | 67 | |||
Ebby Nelson-Addy | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 68 | |||
Carlos Lyon | F(C) | 28 | 68 | |||
Luke Pennell | HV(TC) | 28 | 66 | |||
Harry Palmer | GK | 28 | 63 | |||
1 | Alex Street | GK | 32 | 65 | ||
Louis Walsh | TV,AM(PT) | 23 | 65 |