6
Dhurgham ISMAIL

Full Name: Dhurgham Ismail Dawood Al Quraishi

Tên áo: ISMAIL

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (May 23, 1994)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Khaldiya SC

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024Al Khaldiya SC80
Oct 18, 2023Al Khaldiya SC80
Oct 11, 2023Al Khaldiya SC78
Jul 29, 2023Al Khaldiya SC78
Mar 18, 2023Al Talaba78
Mar 10, 2023Al Talaba73
Jul 13, 2022Al Talaba73
Apr 15, 2021Al Zawraa SC73
Feb 15, 2021Al Shorta73
Aug 15, 2020Al Shorta74
Apr 15, 2020Al Shorta76
Mar 31, 2020Al Shorta78
Feb 9, 2019Caykur Rizespor78
Feb 4, 2019Caykur Rizespor82
Apr 27, 2017Caykur Rizespor82

Al Khaldiya SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ismail AbdulatifIsmail AbdulatifF(C)3874
Luiz FernandoLuiz FernandoTV(C),AM(TC)3676
Filip IvanovićFilip IvanovićHV(C)3377
6
Dhurgham IsmailDhurgham IsmailHV,DM,TV,AM(T)3080
8
Mohammed Al-HardanMohammed Al-HardanDM,TV(C)2776
3
Mohamed AdelMohamed AdelHV(PC),DM(P)2875
4
Ahmed BughammarAhmed BughammarHV(PC)2775
13
Abdulla Al-HazaaAbdulla Al-HazaaHV(C)3473
Kamil Al-AswadKamil Al-AswadTV(C),AM(PC)3080
10
Mahdi Al-HumaidanMahdi Al-HumaidanAM(PT),F(PTC)3178
2
Sayed Dhiya SaeedSayed Dhiya SaeedHV,DM,TV,AM(T)3278
9
Zahir al AghbariZahir al AghbariTV(T),AM(PTC),F(PT)2577
Nizar Al-RashdanNizar Al-RashdanDM,TV(C)2676
15
Rachid BoumessousRachid BoumessousHV,DM(C)2372
44
Sayed BaqerSayed BaqerHV(C)3076