10
Mahdi AL-HUMAIDAN

Full Name: Mahdi Faisal Ebrahim Al-Humaidan

Tên áo: AL-HUMAIDAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (May 19, 1993)

Quốc gia: Bahrain

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Khaldiya SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2023Al Khaldiya SC78
Oct 11, 2023Al Khaldiya SC76

Al Khaldiya SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ismail AbdulatifIsmail AbdulatifF(C)3874
Luiz FernandoLuiz FernandoTV(C),AM(TC)3676
Zouhair el MoutarajiZouhair el MoutarajiAM(PT),F(PTC)2877
Filip IvanovićFilip IvanovićHV(C)3277
6
Dhurgham IsmailDhurgham IsmailHV,DM,TV,AM(T)3080
8
Mohammed Al-HardanMohammed Al-HardanDM,TV(C)2776
Igor Torres
Fortaleza EC
F(C)2473
17
Aymen HarziAymen HarziTV,AM(PT)2978
3
Mohamed AdelMohamed AdelHV(PC),DM(P)2875
4
Ahmed BughammarAhmed BughammarHV(PC)2775
13
Abdulla Al-HazaaAbdulla Al-HazaaHV(C)3473
10
Mahdi Al-HumaidanMahdi Al-HumaidanAM(PT),F(PTC)3178
2
Sayed Dhiya SaeedSayed Dhiya SaeedHV,DM,TV,AM(T)3278
9
Zahir al AghbariZahir al AghbariTV(T),AM(PTC),F(PT)2577
Nizar Al-RashdanNizar Al-RashdanDM,TV(C)2576