11
Ismail ABDULATIF

Full Name: Ismail Abdulatif Ismaeel Hasan

Tên áo: ABDULATIF

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 38 (Sep 11, 1986)

Quốc gia: Bahrain

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Khaldiya SC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2023Al Khaldiya SC74
Oct 20, 2023Al Khaldiya SC78
Apr 27, 2023Al Khaldiya SC78
Nov 1, 2017Al Muharraq SC78
Jan 26, 2016Al Nahda78
Jan 30, 2014Al Nahda78

Al Khaldiya SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ismail AbdulatifIsmail AbdulatifF(C)3874
Luiz FernandoLuiz FernandoTV(C),AM(TC)3676
Zouhair el MoutarajiZouhair el MoutarajiAM(PT),F(PTC)2877
Filip IvanovićFilip IvanovićHV(C)3277
6
Dhurgham IsmailDhurgham IsmailHV,DM,TV,AM(T)3080
8
Mohammed Al-HardanMohammed Al-HardanDM,TV(C)2776
Igor Torres
Fortaleza EC
F(C)2473
17
Aymen HarziAymen HarziTV,AM(PT)2978
3
Mohamed AdelMohamed AdelHV(PC),DM(P)2875
4
Ahmed BughammarAhmed BughammarHV(PC)2775
13
Abdulla Al-HazaaAbdulla Al-HazaaHV(C)3473
10
Mahdi Al-HumaidanMahdi Al-HumaidanAM(PT),F(PTC)3178
2
Sayed Dhiya SaeedSayed Dhiya SaeedHV,DM,TV,AM(T)3278
9
Zahir al AghbariZahir al AghbariTV(T),AM(PTC),F(PT)2577
Nizar Al-RashdanNizar Al-RashdanDM,TV(C)2576