Full Name: Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan
Tên áo: ADEL
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Sep 20, 1996)
Quốc gia: Bahrain
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Al Khaldiya SC
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2023 | Al Khaldiya SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ismail Abdulatif | F(C) | 38 | 74 | ||
Luiz Fernando | TV(C),AM(TC) | 36 | 76 | |||
Zouhair el Moutaraji | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |||
Filip Ivanović | HV(C) | 32 | 77 | |||
6 | Dhurgham Ismail | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | ||
8 | Mohammed Al-Hardan | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
F(C) | 24 | 73 | ||||
17 | Aymen Harzi | TV,AM(PT) | 29 | 78 | ||
3 | Mohamed Adel | HV(PC),DM(P) | 28 | 75 | ||
4 | Ahmed Bughammar | HV(PC) | 27 | 75 | ||
13 | Abdulla Al-Hazaa | HV(C) | 34 | 73 | ||
10 | Mahdi Al-Humaidan | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
2 | Sayed Dhiya Saeed | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 | ||
9 | Zahir al Aghbari | TV(T),AM(PTC),F(PT) | 25 | 77 | ||
Nizar Al-Rashdan | DM,TV(C) | 25 | 76 |