Full Name: Christian Beck
Tên áo: BECK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Mar 10, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2024 | BFC Dynamo | 76 |
Sep 1, 2022 | BFC Dynamo | 76 |
Aug 7, 2021 | BFC Dynamo | 78 |
Aug 1, 2018 | 1. FC Magdeburg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 77 | |
9 | ![]() | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 33 | 76 | |
34 | ![]() | Leon Bätge | GK | 27 | 70 | |
28 | ![]() | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | |
14 | ![]() | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Henry Jon Crosthwaite | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
17 | ![]() | Ben Meyer | HV,DM(T) | 26 | 65 | |
13 | ![]() | Chris Reher | HV(PC) | 31 | 67 | |
18 | ![]() | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 68 | |
5 | ![]() | Steffen Eder | HV(C) | 27 | 72 | |
25 | ![]() | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 25 | 72 | |
24 | ![]() | Karim el Abed | HV(C) | 21 | 67 |