Full Name: Aaron Taylor
Tên áo: TAYLOR
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Nov 20, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2019 | Workington AFC | 65 |
Mar 29, 2019 | Workington AFC | 65 |
Mar 8, 2017 | Workington AFC | 65 |
Jun 28, 2016 | Barrow AFC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paul Marshall | TV(TC),AM(T) | 34 | 67 | |||
Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 33 | 72 | |||
Jim Atkinson | GK | 29 | 65 | |||
David Symington | DM(C),TV(PC) | 30 | 70 | |||
Steven Rigg | AM,F(PTC) | 31 | 68 | |||
Scott Fenwick | F(C) | 34 | 70 | |||
Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Nathan Waterston | AM(PT) | 26 | 63 | |||
Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
Niall Brookwell | HV,DM(C) | 22 | 65 |