Full Name: Daniel Turyna
Tên áo: TURYNA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Feb 26, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Sparta Praha B
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Sparta Praha B | 76 |
May 5, 2022 | Sparta Praha B | 75 |
Nov 5, 2020 | Sparta Praha | 75 |
Jun 2, 2019 | Sparta Praha | 75 |
Jun 1, 2019 | Sparta Praha | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Daniel Turyna | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||||
23 | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
11 | Ondrej Novotny | F(C) | 26 | 73 | ||
HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||||
18 | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 70 | |||
44 | GK | 21 | 70 | |||
20 | F(C) | 18 | 73 | |||
37 | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
28 | TV,AM,F(C) | 18 | 70 | |||
GK | 17 | 60 | ||||
11 | F(C) | 20 | 75 | |||
31 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 75 | |||
AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 |