Full Name: Łukasz Bogusławski
Tên áo: BOGUSLAWSKI
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Feb 11, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: Radunia Stezyca
Squad Number: 93
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Radunia Stezyca | 73 |
Jul 12, 2023 | Radunia Stezyca | 73 |
Jun 18, 2023 | Radunia Stezyca | 74 |
Sep 12, 2022 | Znicz Pruszków | 74 |
Aug 22, 2022 | Znicz Pruszków | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Wojciech Luczak | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
6 | Jonatan Straus | HV(TC) | 29 | 74 | ||
33 | Bartlomiej Kasprzak | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
27 | Matej Mrsic | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
93 | Lukasz Boguslawski | HV(TC),DM(C) | 31 | 73 | ||
22 | Dan Spataru | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
3 | Tomasz Dejewski | HV(C) | 29 | 74 | ||
2 | Dmytro Bashlay | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
7 | Mateusz Kuzimski | F(C) | 32 | 78 | ||
4 | Pawel Czajkowski | DM,TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
19 | HV,DM(PT) | 21 | 63 | |||
57 | Adrian Odyjewski | GK | 26 | 65 |