30
Brahian PALACIOS

Full Name: Brahian Palacios Alzate

Tên áo: PALACIOS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Nov 24, 2002)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Atlético Mineiro

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 9, 2024Atlético Mineiro80
Apr 4, 2024Atlético Mineiro76
Mar 7, 2024Atlético Mineiro76
Oct 7, 2023Atlético Nacional76
Oct 2, 2023Atlético Nacional68
Feb 28, 2023Atlético Nacional68

Atlético Mineiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Givanildo HulkGivanildo HulkAM(PT),F(PTC)3888
22
Felipe ÉversonFelipe ÉversonGK3487
11
Duarte BernardDuarte BernardAM(PTC),F(PT)3286
9
Acosta DeyversonAcosta DeyversonF(C)3385
6
Júnior AlonsoJúnior AlonsoHV(TC)3288
26
Renzo SaraviaRenzo SaraviaHV,DM(P)3185
10
Gustavo ScarpaGustavo ScarpaTV,AM(PTC)3187
Vitor Hugo
EC Bahia
HV(C)3384
13
Guilherme AranaGuilherme AranaHV,DM,TV(T)2788
4
Vojnović LyancoVojnović LyancoHV(PC)2885
16
Igor RabelloIgor RabelloHV(C)2984
28
Tomás CuelloTomás CuelloTV,AM(PT)2585
21
Alan FrancoAlan FrancoDM,TV,AM(C)2685
33
Barbosa RonyBarbosa RonyAM(PT),F(PTC)2987
17
Igor GomesIgor GomesTV(C),AM(PTC)2686
37
Júnior SantosJúnior SantosAM(PT),F(PTC)3086
Caio Paulista
Palmeiras
HV,DM,TV(T),AM(PT)2685
25
Gabriel MeninoGabriel MeninoDM,TV(C)2486
8
Fausto VeraFausto VeraDM,TV(C)2585
2
Milouski NatanaelMilouski NatanaelHV,DM,TV(P)2380
44
Rubens DiasRubens DiasHV,DM,TV,AM(T)2383
Luiz FilipeLuiz FilipeAM(PT),F(PTC)2367
30
Brahian PalaciosBrahian PalaciosAM,F(PT)2280
1
Gabriel DelfimGabriel DelfimGK2267
23
Iván RománIván RománHV(C)1878
50
Vitor GabrielVitor GabrielHV,DM,TV(P)1970
42
Pereira CaduPereira CaduAM(PT),F(PTC)2080
20
Patrick SilvaPatrick SilvaDM,TV(C)2170
Mateus IseppeMateus IseppeTV(C),AM(PTC)1870
Ryan FelipeRyan FelipeAM(PTC)1865
32
Gabriel ÁtilaGabriel ÁtilaGK2267
47
Helberte RômuloHelberte RômuloHV(C)2176
João RafaelJoão RafaelTV(C)1965