?
Yanaki SMIRNOV

Full Name: Yanaki Valentinov Smirnov

Tên áo: SMIRNOV

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 32 (Dec 20, 1992)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2023Spartak Varna71
Oct 13, 2023Spartak Varna77
Jun 12, 2023Spartak Varna77
Jan 9, 2020Spartak Varna77
Apr 18, 2019Chernomorets Balchik77
Feb 15, 2019Dobrudzha77
Jun 25, 2017Botev Vratsa77
Feb 9, 2017Ludogorets Razgrad77
Jul 29, 2016Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: Lokomotiv Gorna Oryahovitsa77
Sep 8, 2015Ludogorets Razgrad77
Aug 5, 2015Ludogorets Razgrad76
Jul 1, 2015Lokomotiv Gorna Oryahovitsa76

Spartak Varna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Aleksandar TsvetkovAleksandar TsvetkovDM,TV(C)3476
88
Radoslav DimitrovRadoslav DimitrovHV,DM,TV(P)3677
44
Angel GranchovAngel GranchovHV(PC)3275
39
Antonio VutovAntonio VutovAM(C),F(PTC)2980
20
Deyan LozevDeyan LozevHV,DM,TV(P),AM(PTC)3177
8
Filip LesniakFilip LesniakDM,TV(C)2978
9
Dimitar MitkovDimitar MitkovF(C)2577
19
Milen StoevMilen StoevHV,DM(C)2576
13
Aleksandar GeorgievAleksandar GeorgievHV,DM,TV,AM(T)2776
89
Nikola VidenovNikola VidenovGK2370
14
Romeesh IveyRomeesh IveyTV,AM(PT)3176
5
Yoan BaurenskiYoan BaurenskiDM,TV(C)2375
Iliya Shalamanov-TrenkovIliya Shalamanov-TrenkovGK2265
11
Viktor MitevViktor MitevHV,DM,TV,AM(T)3374
45
Daniel NachevDaniel NachevTV,AM(C)2170
18
Daniel IvanovDaniel IvanovAM,F(PTC)2366
7
Couto BernaCouto BernaTV(C),AM(TC)2273
3
Mateo Jurić-PetrašiloMateo Jurić-PetrašiloHV(C)2075
24
Maksym KovalyovMaksym KovalyovGK2578
76
Martin VelichkovMartin VelichkovGK2578
99
Kolako JohnsonKolako JohnsonAM(PT),F(PTC)2063
77
Lyuboslav MarinovLyuboslav MarinovHV,DM,TV(T)2163
22
Aleksandar YanchevAleksandar YanchevAM(PT)2163