?
Mateo JURIĆ-PETRAŠILO

Full Name: Mateo Jurić-Petrašilo

Tên áo: JURIĆ-PETRAŠILO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Nov 30, 2004)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: Spartak Varna

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024Spartak Varna65
Jul 14, 2024Hajduk Split II65
Jul 8, 2024Hajduk Split65
Jul 4, 2024Hajduk Split II65
Sep 11, 2023Hajduk Split65
Jul 7, 2023Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Solin65
Oct 7, 2022Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65
Jun 19, 2022Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65
May 4, 2022Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65

Spartak Varna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
66
Aleksandar TsvetkovAleksandar TsvetkovDM,TV(C)3476
24
Radoslav DimitrovRadoslav DimitrovHV,DM,TV(P)3677
Angel GranchovAngel GranchovHV(PC)3275
39
Antonio VutovAntonio VutovAM(C),F(PTC)2880
Pa KonatePa KonateHV,DM,TV(T)3079
Franjo PrceFranjo PrceHV(TC)2977
Filip LesniakFilip LesniakDM,TV(C)2878
Christian IlićChristian IlićDM,TV,AM(C)2877
Dimitar MitkovDimitar MitkovF(C)2577
Nikola VidenovNikola VidenovGK2265
14
Romeesh IveyRomeesh IveyTV,AM(PT)3076
Yoan BaurenskiYoan BaurenskiDM,TV(C)2375
11
Viktor MitevViktor MitevHV,DM,TV,AM(T)3374
Felix StraussFelix StraussHV(PC),DM(C)2376
45
Daniel NachevDaniel NachevTV,AM(C)2170
Daniel IvanovDaniel IvanovAM,F(PTC)2266
7
Couto BernaCouto BernaTV(C),AM(TC)2270
Mateo Jurić-PetrašiloMateo Jurić-PetrašiloHV(C)2065
Franck RivollierFranck RivollierF(C)2370
24
Maksym KovalyovMaksym KovalyovGK2478
76
Martin VelichkovMartin VelichkovGK2573