?
Mamut SAINE

Full Name: Mamut Saine

Tên áo: SAINE

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Dec 31, 1993)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024Al Qaisumah76
Aug 21, 2023Al Qaisumah76
May 14, 2018Hapoel Nir Ramat HaSharon76
May 14, 2018Hapoel Nir Ramat HaSharon76
Sep 17, 2017Hapoel Nir Ramat HaSharon76
Jul 26, 2017Hapoel Nir Ramat HaSharon75
May 17, 2017PAE Chania75
Jan 17, 2017PAE Chania74
Aug 6, 2015PAE Chania72

Al Qaisumah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ismail DiakitéIsmail DiakitéAM,F(PT)3377
Jefferson SantosJefferson SantosHV,DM(C)3177
Elliot SimõesElliot SimõesAM(PTC),F(PT)2576
8
Daifallah Al-QarniDaifallah Al-QarniDM,TV(C)3675
27
Abdulmajeed ObaidAbdulmajeed ObaidHV,DM,TV(PT)2973
Mohammed Al-DhafiriMohammed Al-DhafiriF(C)2566
18
Omar al SuhaimiOmar al SuhaimiDM,TV,AM(C)3275
16
Musab MuharraqMusab MuharraqDM,TV(C)2663
21
Souleymane SakandéSouleymane SakandéHV(C)2872