Full Name: David Mcneil
Tên áo: MCNEIL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jan 21, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2015 | Greenock Morton | 65 |
Oct 27, 2015 | Greenock Morton | 65 |
Oct 16, 2015 | Greenock Morton | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kirk Broadfoot | HV(PC) | 40 | 74 | ||
2 | Cammy Ballantyne | HV(PC),DM(P) | 27 | 73 | ||
11 | AM,F(PTC) | 37 | 78 | |||
14 | Ali Crawford | TV,AM(PTC) | 33 | 76 | ||
Gary Woods | GK | 34 | 75 | |||
21 | Grant Gillespie | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 75 | ||
5 | Jack Baird | HV(C) | 28 | 75 | ||
27 | Iain Wilson | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
F(C) | 24 | 78 | ||||
11 | Lamar Reynolds | AM,F(PT) | 29 | 65 | ||
8 | Cameron Blues | TV(C) | 26 | 73 | ||
6 | Morgan Boyes | HV(TC) | 23 | 73 | ||
Nathan Shaw | TV,AM(PT) | 24 | 73 | |||
1 | Ryan Mullen | GK | 23 | 73 | ||
18 | Michael Garrity | AM,F(PTC) | 22 | 66 | ||
7 | Owen Moffat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
3 | Zak Delaney | HV(TC) | 23 | 73 | ||
25 | Alex King | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
4 | Dylan Corr | HV(C) | 19 | 68 | ||
17 | Arron Lyall | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | ||
10 | Jordan Davies | AM,F(C) | 29 | 67 | ||
31 | Logan O'Boy | TV,AM(C) | 18 | 62 | ||
Cameron Keay | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 |