Full Name: Tomoki Wada
Tên áo: WADA
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Oct 30, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 57
CLB: Tanjong Pagar United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2024 | Tanjong Pagar United | 75 |
Jan 19, 2024 | Maziya S&RC | 75 |
Jul 8, 2023 | Avondale FC | 75 |
Apr 5, 2023 | Avondale FC | 75 |
Jul 28, 2022 | Persikabo 1973 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Salif Cissé | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Tomoki Wada | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 75 | |||
2 | Pathy Malumandsoko | HV(C) | 23 | 73 | ||
12 | Anaqi Ismit | TV,AM(PT) | 22 | 64 | ||
28 | TV(C) | 23 | 63 | |||
18 | Fashah Iskandar | GK | 29 | 65 | ||
5 | Faizal Roslan | HV(PTC),DM(C) | 28 | 69 | ||
3 | Shahrin Saberin | HV,DM(C) | 29 | 63 | ||
4 | Azim Akbar | TV,AM(PC) | 22 | 63 |