Full Name: Salif Cissé
Tên áo: CISSÉ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jul 12, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: Tanjong Pagar United
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2024 | Tanjong Pagar United | 76 |
Dec 27, 2022 | Hegelmann Litauen | 76 |
Mar 17, 2022 | Hegelmann Litauen | 76 |
Jan 27, 2022 | Hegelmann Litauen | 76 |
Nov 18, 2021 | Dinamo Bucureşti | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Salif Cissé | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Tomoki Wada | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 75 | |||
2 | Pathy Malumandsoko | HV(C) | 23 | 73 | ||
12 | Anaqi Ismit | TV,AM(PT) | 22 | 64 | ||
28 | TV(C) | 23 | 63 | |||
18 | Fashah Iskandar | GK | 29 | 65 | ||
5 | Faizal Roslan | HV(PTC),DM(C) | 28 | 69 | ||
3 | Shahrin Saberin | HV,DM(C) | 29 | 63 | ||
4 | Azim Akbar | TV,AM(PC) | 22 | 63 |