Full Name: Nicklas Dannevang
Tên áo: DANNEVANG
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Sep 11, 1990)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2024 | Naestved BK | 76 |
Sep 8, 2022 | Naestved BK | 76 |
Dec 10, 2021 | Naestved BK | 78 |
Jul 26, 2017 | Fremad Amager | 78 |
Jul 26, 2017 | Fremad Amager | 78 |
Nov 2, 2016 | AC Horsens | 78 |
Jun 8, 2016 | AC Horsens | 76 |
Jun 23, 2015 | AC Horsens | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mark Kongstedt | TV,AM(C) | 29 | 74 | |
10 | ![]() | Souheib Dhaflaoui | AM,F(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Mathias Kristensen | F(C) | 31 | 74 | ||
23 | ![]() | Henrik Bellman | TV,AM(PTC) | 26 | 76 | |
15 | ![]() | Christian Friedrich | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | |
29 | ![]() | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
19 | ![]() | Ludvig Henriksen | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | |
5 | ![]() | Mathias Host | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |
21 | ![]() | Magnus Häuser | TV,AM(C) | 26 | 73 |