Full Name: Jalen Robinson
Tên áo: ROBINSON
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (May 8, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Detroit City | 73 |
Mar 17, 2023 | Detroit City | 73 |
Feb 4, 2023 | Detroit City | 73 |
Nov 2, 2022 | D.C. United | 73 |
Nov 1, 2022 | D.C. United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ben Morris | F(C) | 25 | 70 | ||
17 | Brett Levis | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 73 | ||
6 | James Murphy | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
AM(C) | 25 | 75 | ||||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
13 | Matthew Sheldon | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 72 | ||
33 | F(C) | 24 | 70 | |||
28 | HV(C) | 23 | 73 | |||
14 | Daniel Espeleta | TV(C) | 26 | 66 | ||
5 | Stephen Carroll | HV(C) | 30 | 73 | ||
27 | Yazeed Matthews | F(C) | 28 | 72 |