Full Name: James Murphy
Tên áo: MURPHY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Sep 17, 1997)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Detroit City
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2024 | Detroit City | 70 |
Mar 25, 2023 | Monterey Bay FC | 70 |
Mar 24, 2023 | Monterey Bay FC | 70 |
Feb 9, 2022 | Monterey Bay FC | 70 |
Oct 6, 2020 | RGV FC Toros | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ali Coote | AM(PTC) | 25 | 77 | ||
9 | Ben Morris | F(C) | 24 | 70 | ||
17 | Brett Levis | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 73 | ||
6 | James Murphy | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
13 | Matthew Sheldon | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
33 | F(C) | 24 | 70 | |||
14 | Daniel Espeleta | TV(C) | 26 | 66 | ||
5 | Stephen Carroll | HV(C) | 30 | 73 |