Full Name: Çağrı Bülbül
Tên áo: BULBUL
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 1, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Ankara Demirspor | 75 |
Feb 14, 2022 | Ankara Demirspor | 75 |
Oct 24, 2017 | Kastamonuspor | 75 |
Sep 7, 2016 | Giresunspor | 75 |
Jun 2, 2016 | Gençlerbirliği | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 32 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 31 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 30 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
AM(PTC) | 20 | 68 | ||||
8 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
98 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 65 |