Full Name: Adam Harwood
Tên áo: HARWOOD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jan 17, 1995)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Ards | 70 |
Apr 15, 2021 | Ards | 70 |
Aug 29, 2017 | Montrose | 70 |
Mar 23, 2016 | Montrose | 70 |
Jun 10, 2015 | Dundee United | 70 |
Jun 3, 2015 | Dundee United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Taylor | HV(C) | 36 | 72 | ||
6 | ![]() | Michael Ruddy | HV(TC) | 31 | 72 | |
![]() | Eamon Scannell | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
![]() | Ben Mullen | HV(C) | 23 | 62 | ||
21 | ![]() | Mark Carson | HV,DM,TV(P) | 32 | 60 | |
![]() | Greg Hall | HV,DM(P) | 35 | 64 | ||
22 | ![]() | George Tipton | TV,AM(C) | 22 | 63 | |
![]() | Christopher Crane | HV,DM(T) | 26 | 60 | ||
![]() | Alex Moore | GK | 26 | 67 |