Full Name: Greg Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 64
Tuổi: 35 (Sep 11, 1989)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Ards
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2022 | Ards | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Taylor | HV(C) | 36 | 72 | ||
![]() | Eamon Scannell | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
![]() | Ben Mullen | HV(C) | 23 | 62 | ||
![]() | Greg Hall | HV,DM(P) | 35 | 64 | ||
![]() | Christopher Crane | HV,DM(T) | 26 | 60 | ||
![]() | Alex Moore | GK | 26 | 67 |