Full Name: Christopher Crane
Tên áo: CRANE
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Feb 10, 1999)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Ards
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonathan Taylor | HV(C) | 35 | 72 | |||
Eamon Scannell | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | |||
Ben Mullen | HV(C) | 22 | 62 | |||
Greg Hall | HV,DM(P) | 34 | 64 | |||
Christopher Crane | HV,DM(T) | 25 | 60 | |||
Alex Moore | GK | 25 | 67 |