Full Name: Christopher Crane
Tên áo: CRANE
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Feb 10, 1999)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Ards
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Taylor | HV(C) | 36 | 72 | ||
6 | ![]() | Michael Ruddy | HV(TC) | 31 | 72 | |
![]() | Eamon Scannell | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
![]() | Ben Mullen | HV(C) | 23 | 62 | ||
21 | ![]() | Mark Carson | HV,DM,TV(P) | 32 | 60 | |
![]() | Greg Hall | HV,DM(P) | 35 | 64 | ||
22 | ![]() | George Tipton | TV,AM(C) | 22 | 63 | |
![]() | Christopher Crane | HV,DM(T) | 26 | 60 | ||
![]() | Alex Moore | GK | 26 | 67 |