Full Name: Jonathan Taylor
Tên áo: TAYLOR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Jun 30, 1988)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Ards
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Ards | 72 |
Apr 12, 2021 | Ards | 72 |
Apr 12, 2017 | Ards | 72 |
Sep 16, 2012 | Ballymena United | 72 |
Sep 16, 2012 | Ballymena United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Taylor | HV(C) | 36 | 72 | ||
6 | ![]() | Michael Ruddy | HV(TC) | 31 | 67 | |
![]() | Eamon Scannell | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
![]() | Ben Mullen | HV(C) | 23 | 62 | ||
21 | ![]() | Mark Carson | HV,DM,TV(P) | 32 | 60 | |
![]() | Greg Hall | HV,DM(P) | 35 | 64 | ||
22 | ![]() | George Tipton | TV,AM(C) | 22 | 63 | |
![]() | Christopher Crane | HV,DM(T) | 26 | 60 | ||
![]() | Alex Moore | GK | 26 | 67 |