Full Name: Magno Alves Dos Santos
Tên áo: ALVES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jun 10, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | Ferroviário AC | 75 |
Apr 14, 2020 | Ferroviário AC | 75 |
Feb 9, 2017 | CA Linense | 75 |
Jul 13, 2016 | Botafogo PB đang được đem cho mượn: CA Linense | 75 |
Feb 9, 2016 | Botafogo PB | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ferreira Ciel | F(PTC) | 42 | 78 | |||
Juninho Quixadá | AM,F(C) | 38 | 77 | |||
Éder Lima | HV(TC) | 38 | 73 | |||
Sousa Douglas | GK | 36 | 73 | |||
Igor Rayan | GK | 31 | 73 | |||
Felipe Guedes | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Pinto Vinicius | TV(C) | 28 | 71 | |||
Ralph Machado | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
56 | HV,DM(C) | 25 | 70 | |||
Thiago Martins | AM,F(PT) | 30 | 68 | |||
Vinícius Paulista | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
HV(C) | 24 | 70 | ||||
80 | TV,AM(C) | 23 | 70 |