Full Name: Vinicius Alexandre Pinto
Tên áo: VINICIUS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Apr 12, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ferroviário AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | Ferroviário AC | 71 |
Jul 27, 2020 | ABC FC | 71 |
Jul 15, 2020 | ABC FC | 70 |
Feb 7, 2018 | Desportivo Brasil | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ferreira Ciel | F(PTC) | 42 | 78 | |||
Dias Ernandes | HV(T),DM,TV(TC) | 37 | 74 | |||
Juninho Quixadá | AM,F(C) | 38 | 77 | |||
Willian Rocha | HV(TC) | 35 | 78 | |||
Éder Lima | HV(TC) | 38 | 73 | |||
Sousa Douglas | GK | 37 | 73 | |||
Caio Rangel | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |||
Igor Rayan | GK | 31 | 73 | |||
HV,DM(C) | 34 | 76 | ||||
Felipe Guedes | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Pinto Vinicius | TV(C) | 28 | 71 | |||
Thiago Martins | AM,F(PT) | 31 | 68 | |||
Vinícius Paulista | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
Léo Turbo | HV(C) | 28 | 65 | |||
AM(P),F(PC) | 25 | 65 | ||||
Igor Dutra | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 |