Full Name: Ibrahim Diallo
Tên áo: DIALLO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 28 (Aug 12, 1996)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2017 | KAS Eupen | 80 |
Jun 27, 2017 | KAS Eupen | 80 |
Jul 19, 2016 | KAS Eupen | 78 |
May 17, 2016 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 78 |
Feb 17, 2016 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 78 |
Jul 9, 2015 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 76 |
Feb 5, 2015 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Igor Plastun | HV(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Kevin Möhwald | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Gaëtan Hendrickx | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
33 | ![]() | Abdul Nurudeen | GK | 26 | 78 | |
7 | ![]() | Isaac Nuhu | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | |
![]() | Scott Kennedy | HV(TC) | 28 | 78 | ||
2 | ![]() | Yentl van Genechten | HV,DM,TV(PT) | 24 | 81 | |
![]() | Ade Oguns | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
11 | ![]() | Nathan Bitumazala | DM,AM(C),TV(PTC) | 22 | 76 | |
99 | ![]() | Tom Roufosse | GK | 24 | 70 | |
18 | ![]() | Amadou Keita | TV(C),AM(PC) | 23 | 78 | |
28 | ![]() | Rune Paeshuyse | HV(C) | 23 | 80 | |
44 | ![]() | Julian Renner | GK | 22 | 74 | |
17 | ![]() | David Widlarz | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | |
77 | ![]() | Corneille Ngangala | HV(C) | 20 | 63 | |
![]() | Lorenzo Youndje | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 75 | ||
![]() | Wassim Zaatout | HV(C) | 21 | 65 | ||
36 | ![]() | Luca Chavet | HV(C) | 21 | 67 | |
26 | ![]() | Pape Youssou Niang | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
56 | ![]() | Matteo Filorizzo | F(C) | 19 | 70 | |
47 | ![]() | Théo Maréchal | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
61 | ![]() | Bertan Çalişkan | AM(P) | 20 | 73 |