Full Name: Sam Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (May 6, 1993)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2025 | Bodens BK | 78 |
Feb 7, 2025 | Bodens BK | 78 |
Dec 28, 2022 | FC Aksu | 78 |
Dec 27, 2022 | FC Aksu | 78 |
Sep 30, 2022 | Mjällby AIF | 78 |
Apr 16, 2022 | Mjällby AIF | 78 |
Apr 6, 2022 | Mjällby AIF | 80 |
Aug 6, 2021 | Mjällby AIF | 80 |
Jul 28, 2021 | Sabah FC | 80 |
Mar 18, 2021 | Sabah FC | 80 |
Mar 15, 2021 | Sabah FC | 82 |
Nov 18, 2020 | Real Salt Lake | 82 |
Feb 6, 2019 | Real Salt Lake | 82 |
Feb 6, 2019 | Real Salt Lake | 82 |
Apr 18, 2018 | Vålerenga IF | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Linus Sahlin | HV,DM(C) | 28 | 68 |