Full Name: Sam Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (May 6, 1993)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2022 | FC Aksu | 78 |
Dec 27, 2022 | FC Aksu | 78 |
Sep 30, 2022 | Mjällby AIF | 78 |
Apr 16, 2022 | Mjällby AIF | 78 |
Apr 6, 2022 | Mjällby AIF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mikhail Golubnichiy | GK | 29 | 76 | ||
92 | Evgeni Kobzar | TV,AM(P) | 32 | 75 | ||
18 | Nikola Eskić | TV,AM(PTC) | 26 | 78 | ||
30 | Tamerlan Agimanov | AM,F(P) | 18 | 65 | ||
Bayzhan Madelkhan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |||
4 | Daniil Nyrkov | HV(C) | 22 | 70 | ||
43 | Bakhtiyar Toleuov | HV(C) | 19 | 60 | ||
23 | Aykhan Erzhanov | HV(PT),F(C) | 22 | 62 | ||
16 | Anatoliy Krasotin | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
77 | Aslanbek Kakimov | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | ||
17 | Miras Turlybek | F(C) | 23 | 72 |