Full Name: Hunter Gorskie
Tên áo: GORSKIE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jun 27, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | Monterey Bay FC | 74 |
Jul 8, 2022 | Monterey Bay FC | 74 |
Mar 10, 2022 | Orange County SC | 74 |
Jun 15, 2021 | FC Edmonton | 74 |
May 17, 2021 | San Antonio FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 78 | ||
Christian Volesky | F(C) | 32 | 71 | |||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 27 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 25 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 26 | 68 | ||
Diego Gutiérrez | F(C) | 25 | 73 |