29
Damir MEHIDIC

Full Name: Damir Mehidic

Tên áo: MEHIDIC

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Jan 7, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2023Tuzla City73
Aug 22, 2023Tuzla City76
Jan 19, 2023Tuzla City76
Jan 12, 2023Tuzla City75
Mar 20, 2021Tuzla City75
Sep 8, 2017FC Aarau75
Feb 23, 2017FK Sloboda Tuzla75
Nov 23, 2015FK Sloboda Tuzla75
Jul 23, 2015FK Sloboda Tuzla74

Tuzla City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Adnan ŠećerovićAdnan ŠećerovićDM,TV,AM(C)3377
Muharem CivicMuharem CivicHV(TC),DM(C)3275
27
Nevres FejzićNevres FejzićGK3476
30
Tino-Sven SušićTino-Sven SušićDM,TV,AM(C)3376
8
Amer OrdagićAmer OrdagićDM,TV(C)3177
15
Dusan HodžićDusan HodžićHV(PT),DM,TV(P)3176
33
Irfan JašarevićIrfan JašarevićHV(T),DM,TV(TC)2977
34
Djordje ĆosićDjordje ĆosićHV(TC),DM,TV(T)2977
20
Jasmin OsmićJasmin OsmićHV,DM(PT)2374
14
Anis JasaragicAnis JasaragicAM,F(PT)2575
Sedad SubasicSedad SubasicTV(C),AM(PTC)2476
19
Hamza RedzicHamza RedzicHV,DM(C)2072
1
Eldin LolićEldin LolićGK2074
Adnan BerbicAdnan BerbicF(C)2168