Full Name: Víctor Miguel Coto Ortega
Tên áo: COTO
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Sep 29, 1990)
Quốc gia: Costa Rica
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2021 | Geylang International | 74 |
Feb 1, 2021 | Geylang International | 74 |
Sep 20, 2017 | Geylang International | 74 |
Jun 26, 2015 | Universidad de Costa Rica | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 31 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 29 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 | ||
6 | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 24 | 73 |