Full Name: Michael Mabule
Tên áo: MABULE
Vị trí: HV,DM(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Feb 10, 1992)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2018 | Cape Umoya United | 74 |
Apr 13, 2018 | Cape Umoya United | 74 |
Apr 4, 2016 | Cape Umoya United | 74 |
Dec 4, 2015 | Cape Umoya United | 73 |
Aug 4, 2015 | Cape Umoya United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Mayambela | AM(PTC) | 36 | 76 | |||
6 | Manti Mekoa | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
4 | Erick Chipeta | HV(C) | 33 | 78 |