Full Name: Erick Chipeta
Tên áo: CHIPETA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jun 28, 1990)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
CLB: Cape Umoya United
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2020 | Cape Umoya United | 78 |
Nov 24, 2018 | Al Raed SFC | 78 |
Jul 24, 2018 | Al Raed SFC | 77 |
Mar 24, 2018 | Al Raed SFC | 76 |
Mar 8, 2018 | Al Raed SFC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Mayambela | AM(PTC) | 37 | 76 | |||
6 | Manti Mekoa | DM,TV(C) | 39 | 75 | ||
4 | Erick Chipeta | HV(C) | 34 | 78 |