Full Name: Michael Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Feb 21, 1996)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2017 | Cabinteely FC | 67 |
Sep 25, 2017 | Cabinteely FC | 67 |
Jul 10, 2015 | Cabinteely FC | 67 |
Apr 2, 2015 | Bray Wanderers | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Tobin | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
14 | Jack Watson | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
55 | Peter Quinlan | GK | 23 | 64 | ||
21 | Jay Nwanze | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
28 | Deane Watters | TV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Alex Aspil | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
31 | Cian Kelly | HV(T),DM,TV(C) | 23 | 64 | ||
11 | Sean Mcdonald | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |