Full Name: Deane Watters
Tên áo: WATTERS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jun 20, 1998)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cabinteely FC
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2021 | Cabinteely FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Daniel Tobin | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | |
14 | ![]() | Jack Watson | TV,AM(C) | 28 | 70 | |
55 | ![]() | Peter Quinlan | GK | 24 | 64 | |
21 | ![]() | Jay Nwanze | HV,DM(C) | 23 | 68 | |
28 | ![]() | Deane Watters | TV(C) | 26 | 72 | |
6 | ![]() | Alex Aspil | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
31 | ![]() | Cian Kelly | HV(T),DM,TV(C) | 24 | 64 | |
11 | ![]() | Sean Mcdonald | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |