Full Name: Daniel Tobin
Tên áo: TOBIN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 27, 1997)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cabinteely FC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2022 | Cabinteely FC | 70 |
Apr 3, 2022 | Cabinteely FC | 70 |
Mar 24, 2022 | Cabinteely FC | 73 |
Mar 24, 2022 | Cabinteely FC | 73 |
Sep 8, 2021 | Cabinteely FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Tobin | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
14 | Jack Watson | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
55 | Peter Quinlan | GK | 23 | 64 | ||
21 | Jay Nwanze | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
28 | Deane Watters | TV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Alex Aspil | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
31 | Cian Kelly | HV(T),DM,TV(C) | 23 | 64 | ||
11 | Sean Mcdonald | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |