Full Name: Alex Simmons
Tên áo: SIMMONS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Mar 13, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Gainsborough Trinity
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2017 | Gainsborough Trinity | 67 |
Aug 2, 2017 | Gainsborough Trinity | 67 |
Jul 7, 2017 | Lincoln City | 67 |
Jun 2, 2016 | Lincoln City | 65 |
Jun 1, 2016 | Lincoln City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dayle Southwell | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | |||
Alex Simmons | F(PTC) | 28 | 67 | |||
Cieron Keane | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Stefan Galinski | HV(C) | 30 | 63 | |||
Lewis Butroid | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | |||
Tyler Hamilton | TV,AM(PT) | 25 | 67 | |||
Fraser Preston | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |||
George Hornshaw | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | |||
Connor Shanks | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
GK | 22 | 65 | ||||
GK | 21 | 60 | ||||
Jack Moore-Billam | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
TV(C) | 19 | 63 | ||||
HV,DM,TV(C) | 18 | 63 |