Full Name: Emil Dobrinov Petrov
Tên áo: PETROV
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 19, 1996)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Septemvri Simitli
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | Septemvri Simitli | 73 |
Oct 11, 2020 | Septemvri Simitli | 73 |
Sep 15, 2020 | Septemvri Simitli | 74 |
Jan 22, 2020 | Pirin Blagoevgrad | 74 |
Jul 11, 2019 | FC Lovech | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Yulian Popev | HV,DM(PT) | 38 | 72 | ||
20 | Emil Petrov | TV(C) | 28 | 73 | ||
Zdravko Karadachki | HV(PTC) | 31 | 70 | |||
Slavi Kosov | HV(TC) | 24 | 73 | |||
77 | Kristiyan Mihaylov | HV,DM(P) | 28 | 63 | ||
3 | Dimitar Mitev | HV(C) | 22 | 63 | ||
7 | Todor Trayanov | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
Simeon Dimitrov | F(C) | 24 | 64 | |||
Dimitar Vladimirov | F(C) | 29 | 65 | |||
10 | Anatoli Luleyski | TV,AM(C) | 39 | 65 | ||
28 | Krum Nikolov | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 | ||
27 | Georgi Varbanov | HV,DM,TV(T) | 24 | 71 |