Full Name: Zdravko Karadachki
Tên áo: KARADACHKI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jun 21, 1993)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: Septemvri Simitli
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2024 | Septemvri Simitli | 70 |
Aug 15, 2023 | Vihren Sandanski | 70 |
Jul 16, 2021 | Vendée Fontenay Foot | 70 |
Apr 23, 2021 | Septemvri Simitli | 70 |
Apr 23, 2021 | Septemvri Simitli | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Yulian Popev | HV,DM(PT) | 38 | 72 | ||
20 | Emil Petrov | TV(C) | 28 | 73 | ||
Zdravko Karadachki | HV(PTC) | 31 | 70 | |||
Slavi Kosov | HV(TC) | 24 | 73 | |||
77 | Kristiyan Mihaylov | HV,DM(P) | 28 | 63 | ||
3 | Dimitar Mitev | HV(C) | 22 | 63 | ||
7 | Todor Trayanov | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
Simeon Dimitrov | F(C) | 24 | 64 | |||
Dimitar Vladimirov | F(C) | 29 | 65 | |||
10 | Anatoli Luleyski | TV,AM(C) | 39 | 65 | ||
28 | Krum Nikolov | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 | ||
27 | Georgi Varbanov | HV,DM,TV(T) | 24 | 71 |