Full Name: Kevin Moihedja
Tên áo: MOIHEDJA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Feb 29, 1996)
Quốc gia: Comoros
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | Ekenäs IF | 74 |
Aug 14, 2022 | Ekenäs IF | 74 |
Oct 20, 2020 | FC Argeș Pitesti | 74 |
Oct 11, 2020 | FC Argeș Pitesti | 74 |
Jun 11, 2020 | FC Argeș Pitesti | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enoch Kofi Adu | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
22 | Nasiru Mohammed | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
19 | Nikos Giannakopoulos | GK | 31 | 77 | ||
10 | Lucas Kaufmann | AM(PTC) | 33 | 77 | ||
5 | Kalle Katz | HV(C) | 24 | 76 | ||
34 | Henri Malundama | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
9 | Salomo Ojala | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
1 | Ramilson Almeida | GK | 24 | 74 | ||
11 | Eetu Puro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
73 | Tiemoko Fofana | F(C) | 24 | 73 |